Có 1 kết quả:

保住 bǎo zhù ㄅㄠˇ ㄓㄨˋ

1/1

bǎo zhù ㄅㄠˇ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to preserve
(2) to save

Bình luận 0